Có 2 kết quả:
緩衝 huǎn chōng ㄏㄨㄢˇ ㄔㄨㄥ • 缓冲 huǎn chōng ㄏㄨㄢˇ ㄔㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) buffer
(2) to cushion
(3) to adjust to sharp changes
(2) to cushion
(3) to adjust to sharp changes
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) buffer
(2) to cushion
(3) to adjust to sharp changes
(2) to cushion
(3) to adjust to sharp changes
Bình luận 0