Có 2 kết quả:

緩衝 huǎn chōng ㄏㄨㄢˇ ㄔㄨㄥ缓冲 huǎn chōng ㄏㄨㄢˇ ㄔㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) buffer
(2) to cushion
(3) to adjust to sharp changes

Từ điển Trung-Anh

(1) buffer
(2) to cushion
(3) to adjust to sharp changes